Có 3 kết quả:

丫杈 yā chà ㄧㄚ ㄔㄚˋ桠杈 yā chà ㄧㄚ ㄔㄚˋ椏杈 yā chà ㄧㄚ ㄔㄚˋ

1/3

yā chà ㄧㄚ ㄔㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fork (of a tree)
(2) tool made of forked wood

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 丫杈[ya1 cha4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 丫杈[ya1 cha4]

Bình luận 0